Hôm nay, Đông Nam Phú xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá sắt thép mới nhất trong năm 2023. Bảng báo giá này được cập nhật thường xuyên để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và phản ánh tình hình thị trường.

Giá sắt thép hôm nay năm 2023 mới nhất.
Giá sắt thép hôm nay năm 2023 mới nhất.

Tham khảo các bài viết liên quan khác:

Bảng báo giá sắt thép năm 2023 mới nhất.

Giá sắt thép vật tư tháng 01 năm 2023 như sau !
STT Tên Hàng Hóa ĐVT    Đơn Giá
1   Dây thép buộc 1 ly kg 18.000
2   Đinh thép 3 cm kg 19.000
3   Đinh thép 5cm , 7cm kg 18.000
4   Đinh thép 10 cm , 12cm kg 17.900
5   Dây mạ kẽm 1mm kg 21.500
6   Dây mạ kẽm 2mm kg 19.500
7   Dây mạ kẽm 2.5mm kg 19.000
8   Dây mạ kẽm 3.0mm kg 18.900
9   Dây mạ kẽm 3.5mm   –    4mm, 4,5mm, 5mmm kg 18.800
10   Dây thép gai Mạ kẽm kg 20.500
11   Lưới B40 mạ kẽm kg 20.500
12   Lưới Trát tường
– tô tường ô 10mm
cuộn 300.000
13   Lưới trám trát tường
ô 6mm x 12mm
cuộn
/42m
500.000
14   Que hàn Việt Đức 3,2mm, 4,0mm kg 25.000
15   Que hàn Việt Đức 2.5mm kg 26.000
16   Đinh Bê Tông 2cm > 10 cm kg 29.000
17   Đá cắt A 350 Viên 31.000
18   Đá cắt 180 Viên 16.000
19   Đá cắt D 100 Viên 5.000
20   Đá cắt D 150 Viên 13.500
21   Đá mài 125 Viên 9.300
22   Đá mài D 150 Viên 11.500
23   Đá mài D 100 Viên  6.000
24   Thép V3 kg 17.000
25   Thép V4 + V5 + V6 kg 16.200
26   Thép V7 kg 17.000
27 Nilon lót sàn kg 17.000

28   Nẹp ( Lập là )         1 và 2 kg 17.000
29   Nẹp ( Lập là )         3 kg 16.300
30   Nẹp ( Ray ) 5×4 và 5×6 dài 6m kg 17.000
31   Thép vuông 8 > 22 kg 16.000
32   Thép cây phi 10 > 22 Nhà máy kg 14.900
33   Thép cây chặt 4m,5m,7m kg 15.200
34   Thép tròn trơn phi 10 kg 16.500
35   Thép tròn phi 12 > 22 kg 16.300
36   Thép tròn phi 22 > 28 kg 16.300
37 Lưới thép dập giãn 15 x 30 dài 10m cuộn 900.000
38 Lưới thép dập giãn 20 x 40 dài 10m cuộn 900.000
39 Lưới thép dập giãn 38 x 76 dài 10m cuộn 900.000
40  Lưới mắt cáo mạ kẽm cuộn 210.000
 41 N46 phi 4
N46 phi 3.2
 kg 34.000
 42  N46 phi 2,5  kg 35.000
 43  Que hàn 7018 – E7016 kg 36.000
44 Dây hàn Mig  1,2 ly kg 34.200
45 Dây hàn Mig 1,0 ly kg 35.200
46 Dây hàn Mig 0,9 ly kg 36.000
48 Dây hàn Mig  0,8 ly kg 37.300

Đơn giá sắt thép 2023 vật tư trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.

5/5 - (2 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *