Đông Nam Phú là nhà cung cấp sản phẩm giấy dầu chống thấm. Giấy dầu là loại giấy được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng để chống thấm. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về tính năng và ứng dụng của giấy dầu chống thấm. Để giải đáp thắc mắc này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về giấy dầu.
Giấy dầu chống thấm là gì?
Giấy dầu chống thấm là một loại vật liệu được sản xuất từ một số thành phần như bitum (hay còn gọi là nhựa đường), giấy karaf, bột đá và màng chịu cơ. Tính dẻo và đàn hồi của giấy dầu cho phép nó dễ dàng điều chỉnh để phù hợp với các đường cong và khe hở khác nhau trong công trình xây dựng.
Loại giấy này cũng được gọi là màng chống thấm do khả năng ngăn chặn sự thấm nước và độ ẩm của nó. Ngoài ra, giấy dầu còn giúp giảm thiểu sức nóng do khả năng hấp thụ nhiệt của bột đá. Vì những tính năng trên, giấy dầu chống thấm được sử dụng để thay thế những loại giấy dầu thô truyền thống trong các công trình xây dựng như các mái tôn, tường và sàn nhà.
Cấu tạo giấy dầu chống thấm
Giấy thấm dầu có cấu tạo gồm những bộ phận sau đây:
- Bitum: Đây là một loại nhựa đường đen. Ở nhiệt độ phòng, bitum có trạng thái rắn, nhưng khi ở nhiệt độ cao hơn, nó trở nên lỏng, sệt và có độ bám dính cao.
- Giấy karaf: Đây là loại giấy có độ bền vượt trội, khả năng chống thấm, kháng lực xé và ổn định ở các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Bột đá: Đây là thành phần giúp giấy dầu giữ kết cấu ổn định. Bột đá cũng có khả năng hấp thụ nhiệt, giúp giảm thiểu sức nóng.
- Màng chịu cơ: Đây là thành phần giúp gia cố giấy dầu bằng cách tăng khả năng chống bục, chống xé và tăng độ bền vững.
Mỗi cuộn giấy dầu có diện tích 20m², với chiều rộng là 1m và chiều dài là 20m. Khi được cuốn tròn, đường kính của mỗi cuộn dao động từ 15cm đến 18cm, trọng lượng của mỗi cuộn từ 5kg đến 7kg. Giấy karaf có màu vàng, được phủ bởi nhựa đường màu đen và bột đá.
Báo giá giấy dầu chống thấm
Giá giấy dầu đổ bê tông có nhiều mức khác nhau tùy thuộc vào từng loại. Tuy nhiên, về cơ bản, bạn có thể tham khảo bảng giá giấy dầu chống thấm dưới đây:
BẢNG GIÁ GIẤY DẦU CHỐNG THẤM | ||
Loại giấy | Thông tin chi tiết | Đơn giá |
Giấy dầu chống thấm |
|
6.000 đồng/m2 |
Bảng báo giá trên mang tính chất tham khảo. Tùy vào từng thời điểm và chính sách bán hàng, giá giấy dầu có thể có sự điều chỉnh. Để biết giá chính xác, quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline 0949 867416 – 0982 985059 (Zalo) để được hỗ trợ tận tình nhất.
Đặc điểm nổi bật của giấy dầu chống thấm
Giấy dầu có những đặc điểm nổi bật như sau:
- Sử dụng trong công trình dân dụng: Dùng làm lớp lót phân cách với công dụng ngăn thấm ngược trong các hầm để xe chung cư, nhà phố,…
- Đối với công trình công nghiệp: Sử dụng làm lớp phân cách giữa lớp hữu cơ và bê tông, giúp nâng cao chất lượng cũng như tuổi thọ công trình.
- Với công trình nền nhà xưởng: Dùng để lót trải nền trước khi đổ bê tông. Nhờ có lớp giấy dầu nên có khả năng ngăn bê tông rút nước, tránh phá vỡ kết cấu. Từ đó đảm bảo chất lượng công trình, giúp nền nhà xưởng khô ráo, không bị nấm mốc theo thời gian.
Giấy dầu được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng chống thấm do tính năng chống thấm nước và dầu. Giấy dầu thường được làm từ sợi giấy cellulose hoặc từ sợi gỗ, được xử lý bằng các hóa chất để cải thiện tính chống thấm và độ bền của giấy.
Ứng dụng của giấy thấm dầu
Giấy dầu chủ yếu được sử dụng trong các công trình xây dựng, cầu đường, công trình dân dụng, nền nhà xưởng. Có thể kể đến những ứng dụng phổ biến nhất của giấy dầu trong các hạng mục sau đây:
Các công trình thủy lợi
Giấy dầu được sử dụng rộng rãi trong các công trình thủy lợi như đập thủy điện, hồ chứa nước vì việc ngăn chặn thấm nước là rất quan trọng đối với các công trình này. Nếu hạng mục này không được thực hiện đúng cách, chất lượng của công trình không được đảm bảo và có thể gây ra nhiều rủi ro trong quá trình vận hành. Do đó, giấy dầu được sử dụng trong quá trình xây dựng các công trình thủy lợi.
Tác dụng chính của giấy dầu trong các công trình thủy lợi là ngăn chặn thấm nước vào bê tông và gia tăng tuổi thọ của công trình. Khi đổ bê tông lên giấy dầu, nó sẽ tạo ra một lớp ngăn cách để ngăn nước thấm vào kết cấu bê tông của công trình. Với sự trợ giúp của giấy dầu, các công trình có thể giảm được nguy cơ sụp đổ và vỡ đập.
Các công trình xây dựng công nghiệp
Giấy dầu xây dựng cũng được sử dụng rất phổ biến. Hầu hết các công trình xây dựng công nghiệp như bể lắng chất thải, kho bãi, nền nhà xưởng đều sử dụng loại giấy này.
Đối với các công trình bể lắng, giấy dầu giúp tạo ra một lớp màng ngăn cách để tránh chất độc hại, chất thải rò rỉ ra môi trường bên ngoài. Đối với nền nhà xưởng, giấy dầu giúp đảm bảo mục đích chống thấm để nền luôn khô ráo và sạch sẽ đảm bảo an toàn vệ sinh môi trường.
Chống thấm mái tôn
Giấy dầu có khả năng chống thấm tuyệt vời. Tuy nhiên, không chỉ có vậy, giấy dầu còn có lớp phủ silicon ở bề mặt nên giúp giảm tiếng ồn hiệu quả. Ngoài ra, lớp nhôm trên giấy dầu còn có khả năng làm giảm bức xạ nhiệt, giảm thiểu sức nóng. Với những tính năng này, giấy dầu được xem là sự lựa chọn hoàn hảo để chống thấm mái tôn.
Khi sử dụng giấy dầu chống mái tôn, công trình sẽ luôn mát mẻ, yên tĩnh và không lo tình trạng ngấm nước, dột nước từ phía mái. Do đó, hầu hết các công trình nhà ở hay nhà xưởng có lợp mái tôn đều sử dụng loại giấy này.
Các công trình nhà vệ sinh nhà tắm
Việc sử dụng giấy dầu chống thấm là rất cần thiết đối với các công trình nhà vệ sinh và nhà tắm vì đây là những khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước và ẩm ướt. Chống thấm là một yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng của công trình. Trong trường hợp này, giấy dầu là lựa chọn hàng đầu để chống thấm.
Sử dụng giấy dầu là một phương pháp tối ưu không chỉ cho mục đích chống thấm, mà còn có nhiều lợi ích khác. Nó cho phép quá trình thi công nhanh chóng và tiết kiệm chi phí nhân công cho chủ đầu tư.
Giấy dầu không chỉ được sử dụng để chống thấm trong các công trình nhà vệ sinh và nhà tắm, mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như lót đường, lót đổ bê tông, dán nền cho các công trình… Bất kể ứng dụng trong lĩnh vực nào, giấy dầu đều có tác dụng chống thấm và gia tăng tuổi thọ của công trình.
Thông số kỹ thuật giấy dầu
TT | Các chỉ tiêu
Properties |
Phương pháp thử
Method |
Đơn vị
Unit |
Giá trị trung bình
Mean Value |
1 | Chiều dày
Thickness |
ASTM 5199 | mm | 0,2
÷ 0,3 |
2 | Lực kéo lớn nhất (chiều cuộn)
Tensile Strength at Break (Warp) |
ASTM 2523 | N/mm2 | ≥ 38,4 |
3 | Lực kéo lớn nhất (chiều khổ)
Tensile Strength at Break (Weft) |
ASTM 2523 | N/mm2 | ≥ 15,6 |
4 | Lực chịu đâm thủng
Puncture Strength |
ASTM E – 154 | N | ≥ 66,4 |
5 | Khổ rộng
Width |
m | 1 | |
6 | Chiều dài cuộn
Length |
m | 20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.