Công trình: Nâng cấp, cải tạo mặt đường, lắp đặt mới hệ thống thoát nước đường số 5 ( Đoạn từ đường Đinh Thị Thi đến cuối đường) và hẻm 62 đường số 5, khu phố 5, phường Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức.
Địa điểm: Phường Hiệp Bình Phước – TP. Thủ Đức.
Hàng hóa:
– Van ngăn triều HDPE D800 – Số lượng: 1 bộ
:
Tên chỉ tiêu
Characteristic |
ĐVT
Unit |
Phương pháp thử
Test method |
Kết quả thử nghiệm
Test result |
1. Độ bền uốn
Flexural strength |
MPa | ASTM D 790 – 17
Method B |
27,6 |
2. Độ bền kéo
Tensile strength |
MPa | ASTM D 638 – 14 | 24,2 |
3. Độ giãn dài tại thời điểm đứt
Elongation at break |
% | ASTM D 638 – 14 | 310 |
4. Nhiệt độ hóa mềm Vicat (tải 10N, tốc độ 50̊C/h)
Vicat softening temperature (load 10N, rate 50oC/h) |
oC | ASTM D 1525 – 17 | 120 |
5. Độ cứng Shore D
Shore D hardness (15s) |
ASTM D 2240 – 15 | 63 | |
6. Độ bền đối với hóa chất
Chemicals resistant – Ngoại quan/ Appearance – Thay đổi theo khối lượng/ Rate of mass change a. NaOH 25% b. CH3COOH 5% c. NaCLO 5% |
ASTM D 543- 14 | Không nứt vỡ, không tách lớp/ No cracking, No delaminating
0,01 0,01 0,01 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.